--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rùng rợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rùng rợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùng rợn
+ adj
dreadful;terrifying; ghastly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùng rợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rùng rợn"
:
rồng rắn
rùng rợn
Những từ có chứa
"rùng rợn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
creepy
shiver
shudder
inferno
thrill
horror
creepy-crawly
dither
creep
ghastly
more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
rùng rợn
:
dreadful;terrifying; ghastly
+
ochre
:
đất son
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
+
influent
:
ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society